Goi Dien Thoai Vietnam Calling Card - Free Call Viet Nam Trial for New Customer
Thông báo:
- Hiện nay toàn bộ số điện thoại cố định tại Vietnam đã bắt đầu thay đổi từ ngày 10/5/2008. Như vậy, hai thành phố lớn là Sài Gòn và Hà Nội sẽ có dải số thuê bao là 8 chữ số. 62 tỉnh thành còn lại sẽ có dải thuê bao là 7 chữ số.
- Hầu hết các dịch vụ điện thoại cố định tại Vietnam đã được thêm số 3 vào sau mã vùng (hay trước dãy số cũ). Ví dụ
Sài Gòn 8 + 3 = 83
Hà Nội 4 + 3 = 43
- Bên cạnh đó các đầu số còn lại sẽ được phân chia thêm các đầu số khác như: 6, 2, 5, 4 và sắp tới nữa là 7
Ví dụ:
- Một thuê bao cố định trước đây có số là: 5.999999, thì nay đổi thành: 3 + 5.999999
- Một thuê bao cố định trước đây có số là: 25.66666, thì nay đổi thành: 6 + 25.66666
- Một thuê bao cố định trước đây có số là: 20.55555, thì nay đổi thành: 2 + 20.55555
- Một thuê bao cố định trước đây có số là: 40.11111, thì nay đổi thành: 5 + 40.11111
*** Không có sự thay đổi nào nếu quí khách gọi Cell phone bên Vietnam ***
COUNTRY |
RATE FROM |
|
[cents/min] |
VIETNAM |
|
- Hà Nội |
3.9 |
- Sài Gòn |
3.9 |
- Tỉnh |
6.5 |
- Cell
Phone |
7.5 |
|
|
USA |
2.7 |
Canada |
2.7 |
France |
2.0 |
Germany |
1.9 |
Italy |
2.1 |
China |
2.1 |
Spain |
2.1 |
Mexico |
2.7 |
Nigeria |
8.3 |
|
|
Read more >> |
|
Bảng giá chi tiết gọi Việt Nam
Số tiền |
Sài Gòn/Hà Nội(848)/(844)3.9 xu/phút |
Các tỉnh(84)6.5 xu/phút |
Di động(849)7.5 xu/phút |
$10 |
256 phút |
153 phút |
133 phút |
$20 |
512 phút |
307 phút |
206 phút |
$30 |
769 phút |
461 phút |
400 phút |
$50 |
1282 phút |
769 phút |
666 phút |
$100 |
2564 phút |
1538 phút |
1333 phút |